
Máy in màu đa chức năng CANON MF645C (Laser màu 2 mặt- Mạng+Wifi- Scan- Copy- Fax)
🎁 Ưu đãi đặc biệt:
- • Miễn phí lắp đặt tận nơi nội thanh tại TPHCM, BÌNH DƯƠNG, ĐỒNG NAI, LONG AN
- • Phần mềm xem camera qua app miễn phí trọn đời (không mất phí hàng tháng)
- • Hotline lắp đặt nhanh chóng trong 2h0777.560.561
Mô tả sản phẩm
Máy in Laser màu đa chức năng CANON MF645Cx–Máy inmàu đa chức năng 4-trong-1 với chất lượng và hiệu suất cao.– Thông minh và tinh tế, máy in MF645Cx đem lại những tính năng tiện lợi và chất lượng hoàn hảo.– Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, fax, ADF, wifi.– Tốc độ in, copy: 21/22 trang/phút (Mono/Color) A4/letter.– Thời gian in bản đầu tiên: 10.4 giây / 10.5 giây (B&W / Color).– Độ phân giải in: 600 x 600dpi.– Bộ nhớ: 1 GB.– Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, PostScript 3.– In / Scan từ USB: JPEG, TIFF, PDF.–Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB – Scan to Cloud.– Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu).– Tốc độ quét 2 mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu).– Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).– Copy tối đa: 999 bản.– Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.– Tốc độ fax: 33,6 Kbps.– Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.– DADF: 50 tờ.– Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Network, WiFi.– Mực Cartridge 045 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.300 trang).– Công suất: 30,000 trang / tháng.– Kích thước: 451 x 460 x 413mm.– Trọng lượng: 20,5 kg.Đặc tính kỹ thuậtModelMF645CxInPhương thức inIn tia laser màuTốc độ inA421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)Đảo mặt12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)Độ phân giải khi in600 x 600 dpiChất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh1.200 × 1.200 dpi (tương đương)Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơnThời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)Thời gian khôi phục (Từ chế độ nghỉ)6,1 giây hoặc ít hơnNgôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™In đảo mặt tự độngTiêu chuẩnKích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian LegalĐộ rộng lề in5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner SaverĐịnh dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDFSao chépTốc độ sao chép A421 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)Tốc độ sao chép Letter22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)Độ phân giải khi sao chép600 x 600dpiThời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)A4Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)LetterXấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bảnPhóng to / Thu nhỏ25 – 400% biên độ 1%Tính năng sao chépFrame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếuQuétĐộ phân giải khi quét quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600dpiKhay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpiBộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpiLoại quétCảm biến hình ảnh chạm màuKích cỡ quét tối đaMặt kính quétLên tới 216,0 x 297mmKhay nạp tự độngLên tới 216,0 x 355,6mmTốc độ quétMột mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)Chiều sâu màu24-bitQuét kéoCó, USB và mạngQuét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan UtilityCó, USB và mạngQuét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)CóQuét tới đám mâyMF Scan UtilityTương thích bộ cài quétTWAIN, WIAGửiPhương thức gửiSMB, Email, FTP, iFAX SimpleChế độ màuMàu, Xám, Đen trắngĐộ phân giải khi quét300 x 600piĐịnh dạng file quétJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)FaxTốc độ ModemLên tới 33,6 KbpsĐộ phân giải khi FaxLên tới 408 x 392 dpiPhương thức nénMH, MR, MMR, JBIGDung lượng bộ nhớLên tới 512 trangSố ưa thích (Trong danh bạ)19 sốSố quay nhanh (Mã hóa)Lên tới 281 sốQuay số nhóm / địa chỉTối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉFax đảo mặt (truyền đi)CóChuyển tiếp liên tụcTối đa 310 địa chỉChế độ nhậnFax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto SwitchLưu trữ bộ nhớLưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)Tính năng faxFax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management ReportsThời gian truyền tảiXấp xỉ 2,6 giâyXử lý giấyKhay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF)50 tờ (80g/m²)Kích cỡ giấy dành cho khay DADFA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)Nạp giấy (định lượng 80g/m²)Khay Cassette250 tờKhay đa năng1 tờKhay nạp giấy gắn ngoàiKhông khả dụngLượng giấy nạp tối đa251 tờLượng giấy xuất ra100 tờKích cỡ giấyKhay CassetteA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian LegalTùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index CardEnvelope: COM10, Monarch, C5, DLTùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)Khay nạp giấy gắn ngoàiKhôngLoại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, EnvelopeTrọng lượng giấyADF50 tới 105g/m²Khay Cassette60 tới 200g/m²Khay đa năng60 tới 200g/m²Giao diện tiêu chuẩnCó dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-TKhông dâyWi-Fi 802.11b/g/n(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)Near Field Communication (NFC)Không khả dụngGiao thức mạngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTPTrình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)Bảo mật mạngCó dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSECKhông dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)Cấu hình không dây một nút chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụngGiải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print ServiceDanh bạLDAPHệ điều hành tương thích*3Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4Phần mềm đi kèmBộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng MựcThông số chungBộ nhớ thiết bị1 GBHiển thịMàn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màuKích thước451 x 460 x 413mmTrọng lượng20,5 kgTiêu thụ điệnTối đa850W hoặc ít hơnTrung bình (trong lúc sao chép)Xấp xỉ 370WTrung bình (ở chế độ Chờ)Xấp xỉ 11WTrung bình (ở chế độ Ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)Độ ồnTrong lúc hoạt độngMức nén âm: 51dBCông suất âm: 69,4dBỞ chế độ chờMức nén âm: Không nghe đượcCông suất âm: 43dBMôi trường hoạt độngNhiệt độ10 – 30°CĐộ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)Nguồn điệnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)Cartridge mựcTiêu chuẩnCartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)Cartridge 054H BK: 3.100 trangCartridge 054H C/M/Y: 2.300 trangChu kỳ in hàng tháng30.000 trang– Bảo hành: 12 tháng.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật đang được cập nhật...